Có 2 kết quả:

抗震救災指揮部 kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄅㄨˋ抗震救灾指挥部 kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

earthquake relief headquarter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

earthquake relief headquarter

Bình luận 0