Có 2 kết quả:
抗震救災指揮部 kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄅㄨˋ • 抗震救灾指挥部 kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄅㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
earthquake relief headquarter
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
earthquake relief headquarter
Bình luận 0